Từ điển Trần Văn Chánh
噌 - tăng
① (thanh) Xoẹt, soàn soạt, phắt: 火柴劃噌的一聲 Quẹt diêm đánh xoẹt một cái; 在木頭上鋸得噌地響 Cưa soàn soạt trên gỗ; 噌一聲,跳上房去了 Phắt một cái, đã nhảy lên mái nhà rồi; ② (đph) Mắng: 他爸爸噌了他一頓 Cha nó mắng nó một trận.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
噌 - tăng
Tăng hoành 噌吰: Kêu lên, vang lên.